THƯ MỜI BÁO GIÁ
Về việc báo giá gói thầu mua sắm: Văn phòng phẩm 9 tháng năm 2025
Kính gửi: Quý Công ty/ Đơn vị cung cấp văn phòng phẩm
Căn cứ Kế hoạch mua văn phòng phẩm 09 tháng năm 2025 số 194/KH-QĐTPT ngày 26/3/2025 của Quỹ Đầu tư phát triển tỉnh Long An;
Để có đủ căm cứ, cơ sở xem xét thực hiện kế hoạch mua sắm theo quy định của Luật đấu thầu, Quỹ Đầu tư phát triển tỉnh Long An trân trọng kính mời các đơn vị quan tâm, có khả năng cung cấp văn phòng phẩm gửi hồ sơ năng lực và bảng báo giá về Quỹ Đầu tư phát triển tỉnh Long An.
I. Thông tin về đơn vị yêu cầu giá dự thầu và gói thầu
1. Tên đơn vị yêu cầu: Quỹ Đầu tư phát triển tỉnh Long An.
2. Địa chỉ: 51, Trà Quí Bình, Phường 1, Thành phố Tân An, tỉnh Long An.
3. Tên gói thầu: Mua sắm văn phòng phẩm 09 tháng năm 2025.
4. Thời gian thực hiện: quý II + III + IV năm 2025.
5. Bộ phận nhận báo giá: Bùi Mỹ Dung –Văn phòng Quỹ ĐTPT.
6. Hồ sơ báo giá gồm các tài liệu sau:
- Thư chào giá;
- Văn bản chứng minh đơn vị có chức năng trong việc cung cấp văn phòng phẩm;
- Báo giá trọn gói bao gồm giá vật tư, giá vận chuyển, thuế phí và các loại phí khác (nếu có) do đại diện hợp pháp của đơn vị ký tên và đóng dấu;
- Hợp đồng tương tự đã ký kết về việc cung ứng hàng hóa, dịch vụ tham gia báo giá (nếu có).
- Thời gian nhận báo giá: Từ ngày đăng thông báo đến 17 giờ 00 phút ngày 03/4/2025. Các báo giá nhận được sau thời điểm trên sẽ không được xem xét.
Rất mong nhận được sự quan tâm, hợp tác của Quý Công ty/Đơn vị cung cấp văn phòng phẩm. Xin trân trọng cám ơn./.
DANH MỤC HÀNG HÓA, DỊCH VỤ
(Kèm theo Thư mời báo giá số 199/TM-QĐTPT ngày 28/3/2025 của Quỹ ĐTPT)
STT
|
Nội dung
|
ĐVT
|
Số lượng
|
Ghi chú
|
I. Văn phòng phẩm
|
1
|
Băng keo trong lớn
|
Cuộn
|
15
|
|
2
|
Băng keo màu lớn
|
Cuộn
|
15
|
|
3
|
Viết lông bảng (xanh, đỏ)
|
Cây
|
2
|
|
4
|
Viết lông dầu (xanh, đỏ)
|
Cây
|
3
|
|
5
|
Giấy note 3x3 Pronoti
|
Tép
|
46
|
|
6
|
Giấy note nhựa 5 màu Pronoti
|
Tép
|
57
|
|
7
|
Kim bấm (số 10)
|
Hộp
|
57
|
|
8
|
Kim bấm (số 3)
|
Hộp
|
3
|
|
9
|
Kim bấm (số 23/10)
|
Hộp
|
1
|
|
10
|
Kim kẹp
|
Hộp
|
51
|
|
11
|
Keo dán giấy (nước)
|
Chai
|
39
|
|
12
|
Kẹp bướm 19mm
|
hộp
|
28
|
|
13
|
Kẹp bướm 32mm
|
hộp
|
24
|
|
14
|
Kẹp bướm 51mm
|
hộp
|
6
|
|
15
|
Viết Thiên Long TL-093
|
Cây
|
177
|
|
16
|
Viết xanh UNI-SAS
|
Cây
|
27
|
|
17
|
Viết nước (UB-200)
|
Cây
|
27
|
|
18
|
Viết Jellitto 0.4
|
Cây
|
27
|
|
19
|
Viết chì 2B deli
|
Cây
|
42
|
|
20
|
Viết mi nơ (dạ quang)
|
Cây
|
65
|
|
II. Vật tư văn phòng phẩm
|
1
|
Gôm pentel nhỏ
|
Cục
|
20
|
|
2
|
Bấm lỗ lớn
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Bấm ghim số 10
|
Cái
|
11
|
|
4
|
Băng dính xốp xanh 2 mặt (2,5 cm)
|
cuộn
|
3
|
|
5
|
Băng keo 2 mặt (vàng 2,5 cm)
|
cuộn
|
3
|
|
6
|
Băng keo 2 mặt (trắng 2cm)
|
cuộn
|
7
|
|
7
|
Bìa Accor (nhẫn 35mm)
|
Cái
|
66
|
|
8
|
Bìa Accor (còng 90mm)
|
Cái
|
60
|
|
9
|
Nẹp khóa Acco nhựa
|
Hộp
|
2
|
|
10
|
Bìa fort A4
|
gram
|
11
|
|
11
|
Bìa thái F3 màu lớn
|
xấp
|
3
|
|
12
|
Bìa kiếng
|
gram
|
11
|
|
13
|
Bìa nút
|
cái
|
215
|
|
14
|
Bìa lá
|
Cái
|
195
|
|
15
|
Bìa lỗ A4
|
xấp
|
7
|
|
16
|
Bìa giấy màu
|
gram
|
12
|
|
17
|
Bìa phân trang
|
xấp
|
9
|
|
18
|
Chuốt viết chì
|
cái
|
14
|
|
19
|
Dao rọc giấy lớn
|
cái
|
9
|
|
20
|
Dao rọc giấy nhỏ
|
cái
|
5
|
|
21
|
Lưỡi dao rọc giấy (lớn)
|
hộp
|
1
|
|
22
|
Lưỡi dao rọc giấy (nhỏ)
|
hộp
|
2
|
|
23
|
Giấy A4/70
|
Gram
|
211
|
|
24
|
Giấy A4/80
|
Gram
|
14
|
|
25
|
Giấy A5/70
|
Gram
|
6
|
|
26
|
Gỡ kim
|
Cái
|
14
|
|
27
|
Hộp đựng hồ sơ simili F4 10 cm
|
Cái
|
10
|
|
28
|
Hộp đựng hồ sơ simili F4 15 cm
|
Cái
|
10
|
|
29
|
Hộp đựng hồ sơ simili F4 20 cm
|
Cái
|
10
|
|
30
|
Hộp đựng hồ sơ 3 dây 20 cm
|
Cái
|
21
|
|
31
|
Kéo cắt giấy loại lớn
|
Cái
|
10
|
|
32
|
Kệ đựng hồ sơ (đứng, 3 ngăn, nhựa)
|
Cái
|
2
|
|
33
|
Pin 2A
|
Cục
|
38
|
|
34
|
Pin 3A
|
Cục
|
22
|
|
35
|
Sổ công văn (loại lớn không có tiêu đề)
|
Cuốn
|
5
|
|
36
|
Sổ tay
|
Cuốn
|
4
|
|
37
|
Tập 100 trang
|
Cuốn
|
14
|
|
38
|
Mực vô dấu (xanh, đỏ)
|
chai
|
5
|
|
39
|
Thước kẻ (Kim nguyên, cứng 30 cm)
|
cái
|
9
|
|
40
|
Máy tính tay Casio JF-120FM
|
cái
|
4
|
|
41
|
Dây rút 5x300
|
bịch
|
3
|
|
42
|
Dây rút 8x300
|
bịch
|
2
|
|
43
|
Dây rút 8x350
|
bịch
|
2
|
|
44
|
Ổ điện (loại tốt, dài 5m, có 5 ổ)
|
Cái
|
3
|
|
45
|
Khăn lau vuông nhỏ
|
cái
|
2
|
|
46
|
Giấy vệ sinh emos xanh
|
Cây
|
90
|
|
47
|
Túi đựng rác (tiểu)
|
cuộn
|
60
|
|
48
|
Túi đựng rác (trung)
|
cuộn
|
27
|
|
49
|
Túi đựng rác (đại)
|
cuộn
|
81
|
|
50
|
Sáp thơm glade
|
Cục
|
45
|
|
51
|
Long não (phòng vệ sinh)
|
túi
|
20
|
|
52
|
Bột thông hầm cầu
|
Chai
|
20
|
|
53
|
Bộ lau nhà 360 độ
|
Bộ
|
3
|
|
54
|
Nước lau sàn sunlight 3,6 kg
|
Bình
|
6
|
|
55
|
Xà phòng rửa tay Lifebouy 500 ml
|
Chai
|
18
|
|
56
|
Xịt côn trùng raid
|
Chai
|
15
|
|
57
|
Xịt phòng glade
|
chai
|
18
|
|
58
|
Miếng rửa chén lớn
|
Miếng
|
3
|
|
59
|
Khăn lau tay có móc treo
|
Cái
|
20
|
|
60
|
Khăn giấy hộp emos
|
Hộp
|
27
|
|
61
|
Móc dán tường
|
cái
|
4
|
|
62
|
Nước lau kính gift
|
Chai
|
12
|
|
63
|
Nước tẩy bồn cầu vim (màu tím)
|
Chai
|
18
|
|
64
|
Ky hốt rác nhựa cán dài
|
cái
|
2
|
|
65
|
Thảm chân vải nhỏ (0,4 m x 0,4 m)
|
cái
|
12
|
|
66
|
Thảm nhung trung 0,6 m x 0,9 m(sảnh thang máy)
|
cái
|
5
|
|
67
|
Thảm nhung lớn 1,2 m x1,6 m (sảnh trệt)
|
cái
|
2
|
|
68
|
Cần xé đụng rác (bằng tre, lớn)
|
cái
|
1
|
|
69
|
Chổi quét nhà cán nhựa
|
cây
|
5
|
|
70
|
Chổi chà lớn
|
cây
|
2
|
|
71
|
Chổi lông gà lớn
|
Cây
|
1
|
|
72
|
Xô đựng nước loại nhỏ
|
Cái
|
3
|
|
73
|
Nước rửa chén Sunlight 3,6 kg
|
Bình
|
3
|
|
74
|
Cọ tròn vệ sinh WC
|
Cái
|
9
|
|
75
|
Bột giặt Omo
|
1 kg
|
3
|
|
76
|
Chai xịt gỗ pledge
|
Chai
|
3
|
|
77
|
Cờ Tổ Quốc 1x1,4m
|
Cái
|
3
|
|
78
|
Cờ Đảng 1x1,4m
|
Cái
|
3
|
|
79
|
Cờ phướn
|
bộ
|
4
|
|
Đính kèm: 199.28.3.2025. phat hanh_0001.pdf